Có 1 kết quả:

氨基 ān jī ㄚㄋ ㄐㄧ

1/1

ān jī ㄚㄋ ㄐㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

gốc amino (hoá học)

Từ điển Trung-Anh

(1) amino
(2) amino group

Bình luận 0